trang_banner

tin tức

Sự khác biệt giữa lithium ternary và lithium iron phosphate

Giới thiệu:

Pin lithium bậc ba vàpin lithium sắt photphatlà hai loại pin lithium chính hiện được sử dụng rộng rãi trong xe điện, hệ thống lưu trữ năng lượng và các thiết bị điện tử khác. Nhưng bạn đã hiểu rõ đặc điểm và sự khác biệt của chúng chưa? Thành phần hóa học, đặc tính hiệu suất và lĩnh vực ứng dụng của chúng khác nhau đáng kể. Hãy cùng Heltec tìm hiểu thêm về chúng.

pin lithium-pin-gói-lithium-sắt-phosphate-pin-pin-pin lithium (8)

Thành phần vật liệu:

Pin lithium ternary: Vật liệu điện cực dương thường là niken coban mangan oxit (NCM) hoặc niken coban nhôm oxit (NCA), bao gồm niken, coban, mangan hoặc niken, coban, nhôm và các nguyên tố kim loại khác oxit, và cực âm điện cực nói chung là than chì. Trong số đó, tỷ lệ niken, coban, mangan (hoặc nhôm) có thể được điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.

Pin lithium sắt photphat: lithium sắt photphat (LiFePO₄) được sử dụng làm vật liệu điện cực dương và than chì cũng được sử dụng cho điện cực âm. Thành phần hóa học của nó tương đối ổn định, không chứa kim loại nặng và kim loại hiếm, thân thiện với môi trường hơn.

Hiệu suất sạc và xả:

Pin lithium ternary: tốc độ sạc và xả nhanh, có thể thích ứng với dòng sạc và xả cao, phù hợp với các thiết bị và tình huống có yêu cầu cao về tốc độ sạc, chẳng hạn như xe điện hỗ trợ sạc nhanh. Trong môi trường nhiệt độ thấp, hiệu suất sạc và xả của nó cũng tương đối tốt và tổn thất công suất tương đối nhỏ.

Pin lithium sắt photphat: tốc độ sạc và xả tương đối chậm, nhưng hiệu suất sạc và xả chu kỳ ổn định. Nó có thể hỗ trợ sạc tốc độ cao và có thể sạc đầy nhanh nhất trong 1 giờ, nhưng hiệu suất sạc và xả thường khoảng 80%, thấp hơn một chút so với pin lithium bậc ba. Trong điều kiện nhiệt độ thấp, hiệu suất của nó giảm đáng kể và tỷ lệ duy trì dung lượng pin có thể chỉ còn 50% -60%.

Mật độ năng lượng:

Pin lithium bậc ba: Mật độ năng lượng tương đối cao, thường đạt hơn 200Wh/kg và một số sản phẩm tiên tiến có thể vượt quá 260Wh/kg. Điều này cho phép pin lithium ternary lưu trữ nhiều năng lượng hơn ở cùng một thể tích hoặc trọng lượng, mang lại phạm vi lái xe dài hơn cho các thiết bị, chẳng hạn như trong xe điện, có thể hỗ trợ các phương tiện di chuyển quãng đường dài hơn.

Pin lithium sắt photphat: Mật độ năng lượng tương đối thấp, thường khoảng 110-150Wh/kg. Do đó, để đạt được phạm vi hoạt động tương tự như pin lithium bậc ba, pin lithium iron phosphate có thể cần khối lượng hoặc trọng lượng lớn hơn

Vòng đời:

Pin lithium bậc ba: Tuổi thọ tương đối ngắn, số chu kỳ lý thuyết là khoảng 2.000 lần. Trong sử dụng thực tế, công suất có thể giảm xuống còn khoảng 60% sau 1.000 chu kỳ. Việc sử dụng không đúng cách, chẳng hạn như sạc hoặc xả quá mức và sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao sẽ khiến pin nhanh hỏng hơn.

Pin lithium iron phosphate: Tuổi thọ dài, với hơn 3.500 chu kỳ sạc và xả, thậm chí một số loại pin chất lượng cao có thể đạt hơn 5.000 lần, tương đương với hơn 10 năm sử dụng. Nó có độ ổn định mạng tốt, việc chèn và loại bỏ các ion lithium ít ảnh hưởng đến mạng và có khả năng đảo ngược tốt

Sự an toàn:

Pin lithium ternary: độ ổn định nhiệt kém, dễ gây ra hiện tượng thoát nhiệt ở nhiệt độ cao, sạc quá mức, đoản mạch và các điều kiện khác, dẫn đến nguy cơ cháy hoặc thậm chí nổ tương đối cao. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của công nghệ và việc tăng cường các biện pháp an toàn, chẳng hạn như việc sử dụng hệ thống quản lý pin tiên tiến hơn và tối ưu hóa cấu trúc pin, độ an toàn của nó cũng không ngừng được cải thiện.

Pin lithium sắt photphat: ổn định nhiệt tốt, vật liệu điện cực dương không dễ giải phóng oxy ở nhiệt độ cao và sẽ không bắt đầu phân hủy cho đến 700-800oC và sẽ không giải phóng các phân tử oxy khi gặp va đập, đâm thủng, đoản mạch và các tình huống khác và không dễ bị cháy dữ dội, có hiệu suất an toàn cao.

Trị giá:

Pin lithium ternary: do vật liệu điện cực dương chứa các nguyên tố kim loại đắt tiền như niken và coban, yêu cầu quy trình sản xuất cao, yêu cầu về môi trường cũng khắt khe hơn nên giá thành tương đối cao.

Pin lithium sắt photphat: giá nguyên liệu tương đối thấp, quy trình sản xuất tương đối đơn giản và chi phí tổng thể có những lợi thế nhất định. Ví dụ, ở các phương tiện sử dụng năng lượng mới, các mẫu xe được trang bị pin lithium iron phosphate thường có giá tương đối thấp.

Phần kết luận

Việc lựa chọn pin phụ thuộc chủ yếu vào yêu cầu ứng dụng cụ thể. Nếu cần mật độ năng lượng cao hơn và tuổi thọ pin dài hơn, pin lithium ba loại có thể là lựa chọn tốt hơn; Nếu ưu tiên sự an toàn, độ bền và tuổi thọ cao thì pin lithium iron phosphate phù hợp hơn.

Heltec Energy là đối tác đáng tin cậy của bạn trongbộ pinchế tạo. Với sự tập trung không ngừng vào nghiên cứu và phát triển, cùng với nhiều loại phụ kiện pin, chúng tôi cung cấp các giải pháp toàn diện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành. Cam kết của chúng tôi về sự xuất sắc, các giải pháp phù hợp và mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với khách hàng khiến chúng tôi trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất và nhà cung cấp bộ pin trên toàn thế giới.

Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu thêm, vui lòng đừng ngần ngạiliên hệ với chúng tôi.

Yêu cầu báo giá:

Jacqueline:jacqueline@heltec-bms.com/ +86 185 8375 6538

Sucre:sucre@heltec-bms.com/ +86 136 8844 2313

Nancy:nancy@heltec-bms.com/ +86 184 8223 7713


Thời gian đăng: 27-12-2024